Phần II: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc
* I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn nhỏ.)
* Dùng quá khứ đơn với "used to" để diễn tả thói quen trong quá khứ.
* People in Britain love watching TV in their free time. (Người dân Anh thích xem TV vào thời gian rảnh.)
* Dùng động từ V-ing sau "love" để diễn tả sở thích.
* You visited your grandfather last Sunday? (Bạn đã thăm ông của bạn vào Chủ nhật tuần trước chưa?)
* Dùng quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
* I haven't seen him before. (Tôi chưa từng gặp anh ấy trước đây.)
* Dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động chưa bao giờ xảy ra trước đó.
* When I arrived, she was having lunch. (Khi tôi đến, cô ấy đang ăn trưa.)
* Dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Phần III: Tìm và sửa lỗi sai
* Jim runs more fastly than his friends.
* Sửa: faster (so sánh hơn của "fast" là "faster")
* She spends three hours every evening to prepare her lessons.
* Sửa: preparing (sau "spend time" dùng V-ing)
* Today Jim performs less confident than usual.
* Sửa: less confidently (so sánh hơn của tính từ phải thêm đuôi -ly)
* The heavy rain makes it more difficultly to drive.
* Sửa: more difficult (so sánh hơn của tính từ "difficult")
* Would you mind help me solve these mathematics problems?
* Sửa: helping (sau "mind" dùng V-ing)
Phần IV: Điền từ vào chỗ trống
* beautiful (đẹp)
* plant (trồng)
* feel (cảm thấy)
* like (giống như)
* to water (tưới nước)
Giải thích:
* Câu 31: Cần một tính từ để miêu tả ngôi làng.
* Câu 32: Người dân trồng hoa và rau.
* Câu 33: Mùi hương của hoa hồng làm cho người ta cảm thấy dễ chịu.
* Câu 34: Làng trông giống như một tấm thảm.
* Câu 35: Cần một cụm từ để diễn tả hành động tưới hoa.