3. I'm not in the habit of talking while eating.
* Dịch: Tôi không có thói quen nói chuyện trong khi ăn.
* Giải thích: Cụm từ "in the habit of" có nghĩa là "có thói quen làm gì".
4. Her latest novel is based on the life of David Beckham.
* Dịch: Tiểu thuyết mới nhất của cô ấy dựa trên cuộc đời của David Beckham.
* Giải thích: "Based on" có nghĩa là "dựa trên".
5. The man, from whom I learned the new, is an old worker.
* Dịch: Người đàn ông mà tôi học được tin tức mới là một công nhân già.
* Giải thích: "From whom" là một mệnh đề quan hệ chỉ người, bổ nghĩa cho danh từ "the man".
6. Because of being ill, he didn't come to school.
* Dịch: Vì bị ốm, anh ấy không đến trường.
* Giải thích: "Because of" + V-ing diễn tả lý do.
7. The old fisherman used to go fishing and cast his net more than four times a day.
* Dịch: Người ngư dân già thường đi câu cá và quăng lưới hơn bốn lần một ngày.
* Giải thích: "Used to" diễn tả thói quen trong quá khứ.
8. He found these sentences hard to translate.
* Dịch: Anh ấy thấy những câu này khó dịch.
* Giải thích: "Find something + adjective + to V" có nghĩa là "thấy cái gì đó như thế nào để làm gì".
9. This is such an important question that we can't help thinking it over.
* Dịch: Đây là một câu hỏi quan trọng đến nỗi chúng ta không thể không suy nghĩ về nó.
* Giải thích: Cấu trúc "can't help + V-ing" có nghĩa là "không thể không làm gì".
10. I'm sorry to inform you that you're sacked.
* Dịch: Tôi rất tiếc phải thông báo cho anh rằng anh đã bị sa thải.
* Giải thích: "Be sorry to V" có nghĩa là "rất tiếc khi làm gì".
11. Please stop talking. I can't concentrate.
* Dịch: Làm ơn dừng nói lại. Tôi không thể tập trung.
* Giải thích: "Stop + V-ing" có nghĩa là "dừng làm gì".
12. The children shouldn't be left alone. They are too young to look after themselves.
* Dịch: Trẻ em không nên bị bỏ một mình. Chúng còn quá nhỏ để tự chăm sóc bản thân.
* Giải thích: "Look after oneself" có nghĩa là "tự chăm sóc bản thân".
13. Justin has just come out of a little junk-shop, and he seems very excited.
* Dịch: Justin vừa bước ra khỏi một cửa hàng đồ cũ nhỏ và anh ấy có vẻ rất hào hứng.
* Giải thích: "Excited" là tính từ chỉ trạng thái cảm xúc phấn khích.