Phần phát âm:
* Câu 6: Chọn C. danced. Âm /ɑː/ ở từ danced phát âm khác với các từ còn lại.
* Câu 7: Chọn B. leisure. Âm /ʒ/ ở từ leisure phát âm khác với các từ còn lại.
* Câu 8: Chọn D. alive. Âm /aɪ/ ở từ alive phát âm khác với các từ còn lại.
* Câu 9: Chọn B. read. Âm /iː/ ở từ read phát âm khác với các từ còn lại.
* Câu 10: Chọn A. school. Âm /uː/ ở từ school phát âm khác với các từ còn lại.
Phần ngữ pháp và từ vựng:
* Câu 11: Chọn B. playing. Cấu trúc: be interested in + V-ing (có hứng thú với việc gì).
* Câu 12: Chọn D. using. Cấu trúc: ban someone from doing something (cấm ai làm gì).
* Câu 13: Chọn A. friendly. Cần một tính từ để miêu tả con người.
* Câu 14: Chọn B. more happily. So sánh hơn của tính từ "happy".
* Câu 15: Chọn C. went. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
* Câu 16: Chọn A. safe. Nghĩa là "an toàn".
* Câu 17: Chọn D. much more peaceful. So sánh hơn nhiều.
* Câu 18: Chọn A. more convenient. So sánh hơn.
* Câu 19: Chọn D. hard. Nghĩa là "cật lực".
* Câu 20: Chọn D. more quickly. So sánh hơn.
Tóm tắt đáp án:
* C, 7. B, 8. D, 9. B, 10. A
* B, 12. D, 13. A, 14. B, 15. C
* A, 17. D, 18. A, 19. D, 20. D