Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, nhưng tôi không thể đọc nội dung của bức ảnh. Nếu bạn cần sự trợ giúp khác, hãy cho tôi biết!
2 trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers to the questions:

6. **C. danced** (This has a different vowel sound compared to the others)
7. **B. leisure** (Different pronunciation – 'leisure' has a different vowel sound)
8. **A. adore** (Different vowel sound)
9. **C. meat** (Has a different vowel sound compared to the others)
10. **B. church** (Different vowel sound)

For the grammar and vocabulary section:

11. **D. plays** (Correct verb form)
12. **C. use** (Base form of the verb fits best)
13. **C. slow** (Adjective form is correct)
14. **C. happily** (Adverb form fits best)
15. **C. went** (Past tense appropriate here)
16. **A. safe** (Correct adjective form)
17. **B. much peaceful** (More natural phrasing would be "more peaceful")
18. **D. much more peaceful** (More natural comparison)
19. **B. good** (Correct form for the sentence)
20. **A. slow** (Correct form of the adverb)

Let me know if you need further clarification!
1
0
Hye Nari
03/09 17:41:02
+5đ tặng
Phần phát âm:
 * Câu 6: Chọn C. danced. Âm /ɑː/ ở từ danced phát âm khác với các từ còn lại.
 * Câu 7: Chọn B. leisure. Âm /ʒ/ ở từ leisure phát âm khác với các từ còn lại.
 * Câu 8: Chọn D. alive. Âm /aɪ/ ở từ alive phát âm khác với các từ còn lại.
 * Câu 9: Chọn B. read. Âm /iː/ ở từ read phát âm khác với các từ còn lại.
 * Câu 10: Chọn A. school. Âm /uː/ ở từ school phát âm khác với các từ còn lại.
Phần ngữ pháp và từ vựng:
 * Câu 11: Chọn B. playing. Cấu trúc: be interested in + V-ing (có hứng thú với việc gì).
 * Câu 12: Chọn D. using. Cấu trúc: ban someone from doing something (cấm ai làm gì).
 * Câu 13: Chọn A. friendly. Cần một tính từ để miêu tả con người.
 * Câu 14: Chọn B. more happily. So sánh hơn của tính từ "happy".
 * Câu 15: Chọn C. went. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 * Câu 16: Chọn A. safe. Nghĩa là "an toàn".
 * Câu 17: Chọn D. much more peaceful. So sánh hơn nhiều.
 * Câu 18: Chọn A. more convenient. So sánh hơn.
 * Câu 19: Chọn D. hard. Nghĩa là "cật lực".
 * Câu 20: Chọn D. more quickly. So sánh hơn.
Tóm tắt đáp án:
 * C, 7. B, 8. D, 9. B, 10. A
 * B, 12. D, 13. A, 14. B, 15. C
 * A, 17. D, 18. A, 19. D, 20. D

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Đông
03/09 17:47:15
+4đ tặng
6. C
7. B
8. D
9. B
10. A
11. B
12. D
13. A
14. B
15. C
16. A
17. D
18. A
19. D
20. D

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo