VI. Give the correct word form of these words in brackets.
* More than one million people in this country live in poverty. (poor)
* Giải thích: "poor" (nghèo) là một tính từ. Ở đây, ta cần một danh từ để chỉ tình trạng nghèo đói. Vì vậy, ta thêm hậu tố "-ty" vào để tạo thành danh từ "poverty".
* Disabled people are the people who don't have physical or mental abilities. (physical)
* Giải thích: "physical" (vật lý) là một tính từ. Ở đây, ta cần một tính từ khác để đối lập với "mental" (tinh thần). Từ cần điền là "physical" (thể chất).
V. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
* A. continues
* Giải thích: "Unless" có nghĩa là "trừ khi". Câu này muốn nói rằng nếu người cha không ngừng hút thuốc thì sẽ bị bệnh. Vì vậy, "continues" (tiếp tục) là lựa chọn phù hợp nhất.
* A. exciting
* Giải thích: "Interesting" có nghĩa là "thú vị". Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.
IV. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
* B. putting on
* Giải thích: "Losing weight" có nghĩa là "giảm cân". Ngược lại, "putting on" có nghĩa là "tăng cân".
* C. young
* Giải thích: "Elderly people" có nghĩa là "người già". Ngược lại, "young" có nghĩa là "trẻ".
Tóm lại, đáp án của bài tập là:
* VI: 1. poverty; 2. physical
* V: 1. A; 2. A
* IV: 1. B; 2. C