Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Gọi tên các hợp chất acid:

  • gọi tên các hợp chất

acid: HCl;H3PO4;H2CO3HCl;H3PO4;H2CO3

base: NaOH;Cu(OH)2;Fe(OH)2NaOH;Cu(OH)2;Fe(OH)2

oxide: CO2;P2O5;Al2O3;Fe2O3CO2;P2O5;Al2O3;Fe2O3

muối: K2SO4;NaHCO3;FeCl3

2 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là tên gọi của các hợp chất acid, base, oxide và muối mà bạn đã cung cấp:

### 1. Acid:
- **HCl**: Axit clohidric
- **H₃PO₄**: Axit photphoric
- **H₂CO₃**: Axit carbonic

### 2. Base:
- **NaOH**: Natri hydroxide (hay còn gọi là dung dịch kiềm)
- **Cu(OH)₂**: Đồng(II) hydroxide
- **Fe(OH)₂**: Sắt(II) hydroxide

### 3. Oxide:
- **CO₂**: Carbon dioxide (hay còn gọi là khí CO2)
- **P₂O₅**: Đioxyde phốt pho
- **Al₂O₃**: Nhôm oxide (hay còn gọi là alumina)
- **Fe₂O₃**: Sắt(III) oxide (hay còn gọi là oxit sắt(III))

### 4. Muối:
- **K₂SO₄**: Kali sulfate
- **NaHCO₃**: Natri bicarbonate (hay còn gọi là baking soda)
- **FeCl₃**: Sắt(III) chloride (hay còn gọi là muối sắt(III))

Hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích!
0
0
Đặng Mỹ Duyên
10/09 22:41:57
+5đ tặng
Dưới đây là tên của các hợp chất acid, base, oxide và muối:
 
1. Acid:
   - HCl: Axit clohidric
   - H₃PO₄: Axit photphoric
   - H₂CO₃: Axit carbonic
 
2. Base:
   - NaOH: Natri hydroxide (hay còn gọi là dung dịch kiềm mạnh, soda caustic)
   - Cu(OH)₂: Đồng(II) hydroxide
   - Fe(OH)₂: Sắt(II) hydroxide
 
3. Oxide:
   - CO₂: Carbon dioxide (hay còn gọi là khí carbonic)
   - P₂O₅: Phosphorus pentoxide (hay còn gọi là diphosphorus pentoxide)
   - Al₂O₃: Aluminium oxide (hay còn gọi là oxit nhôm)
   - Fe₂O₃: Iron(III) oxide (hay còn gọi là oxit sắt(III) hoặc rust)
 
4. Muối:
   - K₂SO₄: Potassium sulfate (hay còn gọi là sulfat kali)
   - NaHCO₃: Sodium bicarbonate (hay còn gọi là baking soda hoặc muối natri hydrocarbonate)
   - FeCl₃: Iron(III) chloride (hay còn gọi là clorua sắt(III))

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Cường
11/09 08:42:31
+4đ tặng

 1. Acid:
- HCl: Axit clohidric
- H₃PO₄: Axit photphoric
- H₂CO₃: Axit carbonic

2. Base:
- NaOH: Natri hydroxide (hay còn gọi là dung dịch kiềm)
- Cu(OH)₂: Đồng(II) hydroxide
- Fe(OH)₂: Sắt(II) hydroxide

3. Oxide:
- CO₂: Carbon dioxide (hay còn gọi là khí CO2)
- P₂O₅: Đioxyde phốt pho
- Al₂O₃: Nhôm oxide (hay còn gọi là alumina)
- Fe₂O₃: Sắt(III) oxide (hay còn gọi là oxit sắt(III))

 4. Muối:
- K₂SO₄: Kali sulfate
- NaHCO₃: Natri bicarbonate (hay còn gọi là baking soda)
- FeCl₃: Sắt(III) chloride (hay còn gọi là muối sắt(III))

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo