Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn thô, xanh trong Bảng 9.2.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Nhóm | Vai trò | Tên thức ăn | Vật chất khô | Protein thô | Lipid | Xơ thô | Khoáng tổng số | Ca | P |
Thức ăn xanh | Cung cấp chất xơ, vitamin cho vật nuôi | Cây ngô non (thân, lá) | 13,10 | 1,40 | 0,40 | 3,40 | 1,20 | 0,08 | 0,03 |
Thức ăn ủ chua | Cung cấp chất dinh dưỡng và nước cho vật nuôi | Cây lạc (thân, lá ủ tươi) | 16,31 | 2,54 | 0,95 | 3,78 | 2,33 | 0,35 | 0,11 |
Thức ăn thô khô và xác vỏ | Cung cấp chất xơ cho vật nuôi | Bột cỏ Stylo | 87,40 | 16,50 | 1,90 | 24,30 | 6,50 | 1,52 | 0,21 |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |