Unscramble the words. (Sắp xếp các từ)
1. is / . / Thomas / my / cousin
2. have / you / ? / any / Do / brothers
3. children / have /I/./ three
4. any / she / ? / sisters / Does / have
5. have / she / . / No, / any / doesn't / cousins
6. a / I / son. / have / and / a / daughter
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Thomas is my cousin.
2. Do you have any brothers?
3. I have three children.
4. Does she have any sisters?
5. No, she doesn't have any cousins.
6. I have a daughter and a son. / I have a son and a daughter.
Hướng dẫn dịch:
1. Thomas là anh họ của tôi.
2. Bạn có anh em nào không?
3. Tôi có ba đứa con.
4. Cô ấy có chị em gái nào không?
5. Không, cô ấy không có anh em họ hàng nào.
6. Tôi có một con gái và một con trai. / Tôi có một con trai và một con gái.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |