Complete the conversations. IN CLASS Practice with a partner (Hoàn thành các cuộc trò chuyện. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
1. Seller: Would you (1) this pink T-shirt?
Buyer: No, (2) like the blue one, please. How (3) is it?
Seller: (4) $9.
2. Buyer: Excuse me. How much (5) those shoes?
Seller: (6) $125.
Buyer: How about those sneakers?
Seller: They're only $75. (7) you like them?
Buyer: (8), I would.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. like | 2. I'd | 3. much | 4. It's |
5. are | 6. They're | 7. Would | 8. Yes |
Hướng dẫn dịch:
1. Người bán: Bạn có thích chiếc áo phông màu hồng này không?
Người mua: Không, tôi muốn cái màu xanh lam, làm ơn. Cái này giá bao nhiêu?
Người bán: Nó 9 đô la.
2. Người mua: Xin lỗi. Đôi giày đó bao nhiêu tiền?
Người bán: Chúng 125 đô la.
Người mua: Còn đôi giày thể thao đó thì sao?
Người bán: Chúng chỉ 75 đô la. Bạn có thích chúng không?
Người mua: Vâng, tôi sẽ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |