Complete the sentences. Circle the correct words. (Hoàn thành các câu. Khoanh tròn những từ đúng)
1. You wear a (ring / necklace) on your finger.
2. You wear (shorts / sandals) on your feet.
3. You wear a (necklace / cap) on your neck.
4. You use a (watch / necklace) to check the time.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. ring | 2. sandals | 3. necklace | 4. watch |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đeo một chiếc nhẫn trên ngón tay của mình.
2. Bạn mang dép vào chân.
3. Bạn đeo một chiếc vòng cổ trên cổ.
4. Bạn sử dụng đồng hồ để xem giờ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |