Complete the sentences, using the verbs in brackets in the present continuous. (Hoàn thành các câu, sử dụng các động từ trong ngoặc ở hiện tại tiếp diễn.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. aren't doing, are watching
2. is reading, doing
3. is getting, are putting
4. isn't having, is watering
5. is installing, are putting
Hướng dẫn dịch:
1. Các cậu bé không làm bài tập về nhà vào lúc này. Thay vào đó, họ đang xem TV.
2. Mai đang đọc về năng lượng tái tạo, và Nam đang làm một dự án về môi trường địa phương của chúng tôi.
3. Nhạc càng lúc càng to. Nhiều người đang đưa tay bịt tai.
4. Mẹ cô ấy không ngủ trưa. Bà ấy đang tưới cây.
5. Bố tôi đang lắp đặt một lò khí sinh học trong nhà bếp, và các công nhân đang lắp các tấm pin mặt trời trên mái nhà của chúng tôi.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |