Circle the correct word to complete each sentence. Then write down the full sentence. (Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành mỗi câu. Sau đó viết ra câu đầy đủ.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. This solowheel belongs to me. That one is hers.
2. My scooter is red. Hers is blue.
3. Our train leaves at 7 p.m.
4. Will your flight to Hong Kong be late? His is on time.
5. The new red car is theirs.
Hướng dẫn dịch:
1. Solowheel này thuộc về tôi. Cái đó là của cô ấy.
2. Xe tay ga của tôi màu đỏ. Của cô ấy là màu xanh lam.
3. Chuyến tàu của chúng tôi rời đi lúc 7 giờ tối.
4. Chuyến bay của bạn đến Hồng Kông sẽ bị trễ? Của anh ấy là đúng giờ.
5. Chiếc xe hơi màu đỏ mới là của họ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |