Complete the sentences using the words in 1. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ bài 1.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. homemaker | 2. groceries | 3. heavy lifting | 4. housework | 5. breadwinner |
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ tôi là một người nội trợ. Cô ấy không đi làm mà ở nhà chăm sóc gia đình.
2. Khi tôi sống ở thành phố này, tôi đã từng mua hàng tạp hóa ở siêu thị này.
3. Con trai lớn của tôi đủ khỏe để làm những công việc nặng nhọc cho gia đình.
4. Hanna ghét làm việc nhà ngoại trừ nấu ăn.
5. Ông Lewis là trụ cột của gia đình, nhưng ông vẫn giúp vợ việc nhà mỗi khi có thời gian.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |