Complete the following sentences using the correct form of the verbs in the box.
participate | Take | become | perform | Dry |
buy | sing | watch | play | know |
E.g.: She plans__to become __a professional singer in the future.
1. Do you want me__________you to the cinema?
2. Mary’s mum makes her__________the violin each day.
3. I don’t know where__________the tickets for the show.
4. Let your shoes__________completely before putting them on.
5. Phong would like__________in the Voice of Vietnam.
6. John hopes__________well for his first appearance on stage.
7. She seems__________more about this singer than anyone else.
8. They heard Mary__________a French song yesterday morning.
9. The concert was too dull __________.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Đáp án: to take
Giải thích: Ta có “want sb to V”: muốn ai đó làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “take”.
Dịch nghĩa: Do you want me to take you to the cinema? (Bạn muốn tôi đưa bạn đi xem phim không?)
2. Đáp án: play
Giải thích: Ta có “make” là “make sb + V”: bảo, bắt ai đó làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “play” vì sau đó có từ “the violin”
Dịch nghĩa: Mary’s mum makes her play the violin each day. (Mẹ của Mary bảo cô ấy phải chơi đàn vĩ cầm mỗi ngày.)
3. Đáp án: to buy
Giải thích: Ta có “từ để hỏi + to V”. Xét về nghĩa, ta chọn “buy”.
Dịch nghĩa: I don’t know where to buy the tickets for the show. (Tôi không biết mua vé xem chương trình này ở đâu.)
4. Đáp án: dry
Giải thích: Ta có “let sb/ sth do sth”: để ai đó/ thứ gì làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “dry”.
Dịch nghĩa: Let your shoes dry completely before putting them on. (Hãy để giày của bạn khô hẳn trước khi xỏ vào.)
5. Đáp án: to participate
Giải thích: Ta có “would like + to V”: muốn làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “to participate”.
Dịch nghĩa: Phong would like participate in the Voice of Vietnam. (Phong muốn tham gia cuộc thi Giọng hát Việt.)
6. Đáp án: to perform
Giải thích: Ta có “hope + to V”: hi vọng làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “perform”.
Dịch nghĩa: John hopes to perform well for his first appearance on stage. (John hi vọng biểu diễn tốt khi lần đầu tiên xuất hiện trên sân khấu.)
7. Đáp án: to know
Giải thích: Ta có “seem + to V”: có vẻ như, dường như. Xét về nghĩa, ta chọn “know”.
Dịch nghĩa: She seems to know more about this singer than anyone else. (Cô ấy dường như biết rõ về ca sĩ này hơn bất cứ ai.)
8. Đáp án: sing
Giải thích: Ta có “hear + sb + V”: nghe ai làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “sing”.
Dịch nghĩa: They heard Mary sing a French song yesterday morning. (Sáng hôm qua họ đã nghe thấy Mary hát một bài hát tiếng Pháp.)
9. Đáp án: to watch
Giải thích: Ta có “too + adj + to-V”: quá... để làm gì. Xét về nghĩa, ta chọn “watch”.
Dịch nghĩa: The concert was too dull to watch. (Buổi hòa nhạc quá chán để xem.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |