Read the Learn this! box. Then find the opposites of the adjectives below in the text in exercise 2. (Đọc bảng Learn this Sau đó tìm các vế đối của các tính từ dưới đây trong văn bản ở bài tập 2)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hướng dẫn dịch:
Tiền tố phủ định: un-, in-, im-, ir-, il- and dis-
Khi chúng đứng trước các tính từ, chúng biến tính từ mang nghĩa ngược lại.
certain – uncertain (chắc chắn – không chắc chắn)
patient – impatient (kiên nhẫn – không kiên nhẫn)
honest – dishonest (trung thực - không trung thực)
responsible – irresponsible (có trách nhiệm – vô trách nhiệm)
Đáp án:
- acceptable >< unacceptable (chấp nhận được >< không chấp nhận được)
- dependent >< independent (phụ thuộc >< độc lập)
- fair >< unfair (công bằng >< không công bằng)
- honest >< dishonest (trung thực >< không trung thực)
- legal >< illegal (hợp pháp >< bất hợp pháp)
- likely >< unlikely (có vẻ như >< không dễ gì)
- surprising >< unsuprising (bất ngờ >, không bất ngờ)
- visible >< invisible (hữu hình >< vô hình)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |