Complete the table with comparative adjectives from part 1 of the text. (Hoàn thành bảng với các tính từ so sánh từ phần 1 của văn bản)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
Short adj (tính từ ngắn) | Comparative (so sánh) | Rule (quy luật) |
small (nhỏ) | smaller | + -er |
large (lớn) | larger | + -r |
early (sớm) | earlier | -y -> -ier |
big (to) | bigger | double consonant + -er (nhân đôi phụ âm) |
Long adj (tính từ dài) | Comparative (so sánh) | Rule (quy luật) |
powerful (quyền lực) | more powerful | more +adj |
Irregular adj (tính từ bất quy tắc) | Comparative (so sánh) | Rule (quy luật) |
far (xa) | further | no rules (không có quy luật) |
good (tốt) | better | |
bad (xấu) | worse |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |