Fill in each gap with give away, fit out, give out or fit in. (Điền vào mỗi chỗ trống với các từ: give away, fit out, give out hoặc fit in.)
1. I’m going to __________________ my bedroom with a games console and a flat screen TV.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. fit out
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sắp sắm sửa phòng ngủ của mình với máy chơi game và TV màn hình phẳng.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |