Complete the phrases in the questionnaire with the verbs in the box. Then listen and check (Hoàn thành các cụm từ trong bảng câu hỏi với các động từ trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
watch TV = xem TV
make videos = làm các video
meet friends = gặp bạn bè
stay in bed late = ngủ dậy muộn
draw or paint a picture = vẽ / tô tranh
go shopping = mua sắm
go online = trực tuyến
play an instrument = chơi một nhạc cụ
go dancing = nhảy múa
listen to music = nghe nhạc
blog or write stories = viết blog / viết truyện
do sport = chơi thể thao
collect things = sưu tầm các thứ
bake cakes = nướng bánh
go to the cinema = đến rạp chiếu phim
chỉ được sử dụng để định nghĩa ô dữ liệu, không phải ô tiêu đề trong bảng HTML.d) Thẻ | được sử dụng để định nghĩa các ô tiêu đề trong bảng HTML. (Tin học - Lớp 12) 1 trả lời Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
× Trợ lý ảo × +500k × |
---|