Complete the sentences. Use the infinitive, bare form or -ing form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu. Sử dụng to V, dạng nguyên thể hoặc dạng -ing của các động từ trong ngoặc)
1. Jason promised _______ (phone) me.
2. Joe enjoys _______ (shop) in town but refuses _______ (shop) online.
3. My sister lets me _______ (use) her laptop.
4 Mum offered _______ (give) me a lift to the shops.
5 You can expect _______ (pay) less online than in a shop.
6. Do you fancy _______ (go) to the cinema this evening?
7. Parents do not let children _______ (stay) up late.
8. My mum usually makes me _______ (tidy) up my room.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. to phone
2. shopping / to shop
3. use
4. to give
5. to pay
6. going
7. stay
8. tidy
Hướng dẫn dịch:
1. Jason hứa gọi cho tôi.
2. Joe thích đi mua sắm ở thị trấn nhưng từ chối mua online.
3. Chị gái tôi để tôi dùng máy tính của chị.
4. Mẹ ngỏ lời chở tôi đến cửa hàng.
5. Bạn có thể trả ít khi online hơn là mua ở cửa hàng.
6. Bạn có thích đi đến rạp phim tối nay không?
7. Các bố mẹ không để con họ thức khuya.
8. Mẹ tôi luôn bảo tôi dọn phòng.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |