Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. Avoid (charge) the device for too long. It may overheat and break down.
2. It's very convenient (look) up a new word on a smartphone when learning English.
3. Computers allow us (store) a lot of information.
4. Robots help us (do) difficult or dangerous tasks.
5. (Carry) a laptop around is easy because it is often very light and small.
6. I decided (give) my old laptop to my younger brother.
7. Some people hate (use) technology.
8. My friends enjoy (learn) English on their smart devices.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. charging | 2. to look | 3. to store | 4. do / to do |
5. To carry / Carrying | 6. to give | 7. using / to use | 8. learning |
Hướng dẫn dịch:
1. Tránh sạc thiết bị quá lâu. Nó có thể quá nóng và hỏng.
2. Tra từ mới trên điện thoại thông minh khi học tiếng Anh rất tiện lợi.
3. Máy tính cho phép chúng ta lưu trữ rất nhiều thông tin.
4. Robot giúp chúng ta làm những công việc khó khăn hoặc nguy hiểm.
5. Mang theo máy tính xách tay rất dễ dàng vì nó thường rất nhẹ và nhỏ.
6. Tôi quyết định tặng chiếc máy tính xách tay cũ của tôi cho em trai tôi.
7. Một số người ghét sử dụng công nghệ.
8. Bạn bè của tôi thích học tiếng Anh trên thiết bị thông minh của họ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |