Rewrite the sentences without changing their meanings.
1. In the middle of his morning exercise, he had a heart attack.
=> While………………………......………………………………………………………………………
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Kiến thức: Thì quá khứ tiếp diễn
Giải thích:
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra (morning exercise) thì hành động khác xen vào (had heart attack)
Cấu trúc: While + S1 + was/ were + V-ing, S1 + V-ed/ V2
Tạm dịch: Vào giữa buổi tập thể dục buổi sáng thì ông ấy bị đau tim.
= Trong khi ông ấy đang tập thể dục buổi sáng thì ông ấy bị đau tim.
Đáp án: While he was doing morning exercise, he had a heart attack.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |