Rewrite the sentences using the words provided.
1. John finds it boring to watch his idol’s debut album. (bored)
=> …………………………………………………………………………………………………………Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Kiến thức: Tính từ chủ động/ bị động
Giải thích:
Cấu trúc: S + find + something + adj (chủ động – Ving): Ai đó thấy cái gì như thế nào
= S + be + adj (bị động – Ved) + (prep) + something
be bored with something/ V-ing: phát chán với việc làm gì
Tạm dịch: John thấy thật là chán khi xem album đầu tay của thần tượng của cậu ấy.
= John phát chán với việc xem album đầu tay của thần tượng của cậu ấy.
Đáp án: John is bored with watching his idol’s debut album.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |