Bảng phân loại những từ mượn được sử dụng trong văn bản:
Chỉ các chất khí và hợp chất hóa học | Chỉ các chất sống tồn tại trên Trái Đất | Chỉ các hiện tượng thiên văn, địa lí | Chỉ hoạt động của con người | Chỉ những đối tượng khác | |
Từ mượn từ tiếng Hán | |||||
Từ mượn từ các ngôn ngữ phương Tây |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Trả lời:
Chỉ các chất khí và hợp chất hóa học | Chỉ các chất sống tồn tại trên Trái Đất | Chỉ các hiện tượng thiên văn, địa lí | Chỉ hoạt động của con người | Chỉ những đối tượng khác | |
Từ mượn từ tiếng Hán | nguyên thủy, hữu cơ | thiên thạch, khí quyển | hô hấp, sinh sản, phân vân, xuất phát, cộng sinh | hành tinh, sinh vật | |
Từ mượn từ các ngôn ngữ phương Tây | hi-đrô, a-mô-ni-ắc, mê-tan | ô-xi, a-xít-a-min, các-bô-níc, glu-cô |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |