Complete the text with the phrases below. Use the past perfect. (Hoàn thành văn bản với các cụm từ bên dưới. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành)
buy his ticket (mua vé)
win the lottery (trúng số)
lose his ticket (mất vé)
lose (thua)
not check the numbers (không tra số)
take the lottery company (đến công ty vé số)Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. had won the lottery
2. had bought his ticket
3. hadn’t checked the numbers
4. had lost his ticket
5. had taken the lottery company
6. had lost
Hướng dẫn dịch:
Khi Martyn Tott biết rằng anh ấy đã trúng số, tất nhiên, anh ấy rất vui. Anh ta mua vé số tháng trước tại các quầy bán báo địa phương. Anh ấy không tra số vào thời điểm đó, nhưng anh ấy biết mình là người chiến thắng vì anh ấy luôn chọn sáu số giống nhau. Nhưng có một vấn đề. Anh ấy làm mất vé! Ghi âm máy tính của Martyn Tott đã chứng minh rằng anh ta là người chiến thắng, nhưng công ty xổ số từ chối trả tiền cho anh ta vì không có vé. Hai năm sau, anh gần như không còn một xu dính túi. Anh ấy kiện công ty xổ số ra tòa, nhưng đã thua. Anh ấy nói rằng anh ấy ước mình chưa bao giờ chơi xổ số!
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |