Vocabulary. Form holiday-related compound nouns by matching the words below with words 1-8. All of the compounds are in the texts. (Từ vựng. Tạo thành các danh từ ghép liên quan đến ngày lễ bằng cách nối các từ bên dưới với các từ 1-8. Tất cả các hợp chất đều có trong các văn bản)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. eco tourism (du lịch sinh thái)
2. local guide (hướng dẫn viên địa phương)
3. penfriend (bạn qua thư)
4. backpack (ba lô)
5. campsite (khu cắm trại)
6. suncream (kem chống nắng)
7. sunburn (cháy nắng)
8. sunglasses (kính râm)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |