Dictionary work. Read the Dictionary Skills Strategy. Then look at the dictionary entry for recover. Which preposition is used with it? (Từ điển. Đọc Chiến lược Kỹ năng Từ điển. Sau đó nhìn vào mục từ điển của từ recover (khôi phục). Giới từ nào đi được với nó?)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hướng dẫn dịch:
recover: động từ
1. recover from sth: trở nên khoẻ hơn sau khi bị ốm. Mất 2 tháng để anh ấy hồi phục từ ca phẫu thuật.
2. recover from sth: trở lại bình thường sau một trải nghiệm tồi tệ.
Đáp án: recovery + from
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |