Complete the collocations with the verbs. (Hoàn thành các cụm từ sau với động từ)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. use up natural resources (cạn kệt tài nguyên thiên nhiên)
2. rely on fossil fuels (phụ thuộc vào nhiên liệu hoá thạch)
3. emit carbon dioxide (thải ra khí CO2)
4. reduce your carbon footprint (giảm thiệu lượng thải các bon của bạn)
5. invest in renewabble energy (đầu tư vào năng lượng tái tạo)
6. reduce carbon emissions (giảm thiệu lượng thải các bon)
7. protect endangered species (bảo vệ các loài đang bị tuyệt chủng)
8. save energy (tiết kiệm năng lượng)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |