Choose the correct words. (Chọn từ thích hợp)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Those | 2. That | 3. These | 4. This | 5. those | 6. this |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn này. Những chiếc máy tính xách tay này thì đắt.
2. Bạn học sinh đó là ở lớp tôi.
3. Chúc mừng sinh nhật! Những món quà này là dành cho bạn.
4. Đây là bạn tôi, Ollie.
5. Này, Những tấp áp phích này thật ngầu.
6. Đồ ăn của cậu có ngon không? Có, cái pizza này rất ngon.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |