Complete the dialogue with some of the words in exercise 1 (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ ở bài 1)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. athletics | 2. volleyball | 3. basketball | 4. wrestling | 5. football |
6. rugby | 7. skiing | 8. cycling | 9. climbing |
Hướng dẫn dịch:
Johnny: Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
Pete: Tôi thích đi bộ và nhảy nên nó sẽ là thể dục hoặc các môn điền kinh. Bạn thì sao?
Johnny: Tôi thích chạy và nhảy nên bóng chuyền là môn thể thao ưa thích của tôi. Nhưng ở trường chúng tôi đang học một môn thể thao đồng đội mới. Chúng tôi dùng tay để di chuyển quả bóng lên không khí. Môn đó được gọi là bóng rổ.
Pete: Ôi tôi tệ môn đó lắm, thế còn những môn thể thao trên truyền hình thì sao?
Johnny: tôi thích xem đấu vật su mô của Nhật Bản. Nhưng nó không chiếu trên truyền hình thường xuyên.
Pete: Ừ, nghe hay đấy. tôi thích xem những trò chơi đồng đội nhanh nhạy như là bóng đá. Đội bóng yêu thích của tôi là Chelsea. Tôi cũng thích xem bóng bầu dục – thật tuyệt khi những người chơi chạy theo quả bóng. Tôi còn hứng thú với những môn thể thao mùa đông như trượt tuyết nữa.
Johnny: Ừ, tôi cũng thích những môn thể thao mạo hiểm ngoài trời. Tôi thích đạp xe và leo núi vào mùa đông
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |