Order the words to make sentences (sắp xếp từ tạo thành câu)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. My mom is going to take a suitcase.
2. I’m going to take a small waterproof.
3. My brother isn’t going to study.
4. I’m not going to do any homework.
5. We aren’t going to watch TV.
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ của tôi sẽ lấy cái vali
2. Tôi sẽ lấy chiếc áo mưa nhỏ
3. Anh trai tôi sẽ không học
4. Tôi sẽ không làm bài tập về nhà
5. Chúng tôi sẽ không xem ti vi
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |