Khi một quả cầu chuyển động trong chất lỏng, vật chịu tác dụng của lực cản được gọi là lực nội ma sát. Biểu thức độ lớn của lực nội ma sát được xác định bởi định luật Stokes: f=6π.r.v.η .
Trong đó:
f là lực nội ma sát (N)
r là bán kính quả cầu (m)
v là tốc độ tức thời của quả cầu (m/s)
η là hệ số ma sát nhớt hay độ nhớt của chất lỏng (Pa.s)
Khi chuyển động của quả cầu đạt trạng thái ổn định, quả cầu chuyển động với tốc độ bão hòa được xác định bởi biểu thức
vbh=2r2.g.σ−ρ9η
Trong đó:
Vbh là tốc độ bão hòa (m/s)
g là gia tốc trọng trường (m/s2)
σ là khối lượng riêng của quả cầu (kg/m3)
ρ là khối lượng riêng của chất lỏng (kg/m3)
Xét một quả cầu đang rơi thẳng đều trong một chất lỏng với các thông số sau:
Đường kính của quả cầu = 3,0 mm
Khối lượng riêng của quả cầu = 2 500 kg/m3
Khối lượng riêng của chất lỏng = 875 kg/m3
Tốc độ bão hòa = 160 mm/s
Biết gia tốc trọng trường là 9,8 m/s2. Hãy xác định độ nhớt của chất lỏng và độ lớn của lực nội ma sát tác dụng lên vật đang chuyển động ở tốc độ bão hòa.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Độ nhớt của chất lỏng:
η=2r2.g.σ−ρ9vbh≈5,0.10−2Pa.s
Độ lớn của lực nội ma sát tác dụng lên vật ở tốc độ bão hòa:
f=6π.r.v.η=2,3.10−4N
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |