Read the text again. Complete the sentences with the name of the person. (Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các câu với tên của người đó.)
1. … learned how to find something to drink.
2. … says someone else will bring something.
3. … says what he / she didn't like to eat.
4. … didn't do as much exercise as the others.
5. … was the first person to write a post.
6. … says one thing you aren't allowed to take.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. Grace | 2. Tom | 3. Anna | 4. Tom | 5. Charlie | 6. Charlie |
Hướng dẫn dịch:
1. Grace đã học cách tìm thứ gì đó để uống.
2. Tom nói rằng người khác sẽ mang thứ gì đó đến.
3. Anna nói những gì anh ấy / cô ấy không thích ăn.
4. Tom không tập thể dục nhiều như những người khác.
5. Charlie là người đầu tiên viết bài.
6. Charlie nói một điều bạn không được phép lấy.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |