Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. B
A. making (V_ing): tạo ra, làm ra
B. following (V_ing): theo
C. doing (V_ing): làm
D. working (V_ing): làm việc
We can manage our time effectively by following some of these strategies.
(Chúng ta có thể quản lý thời gian một cách hiệu quả bằng cách làm theo một số chiến lược sau.)
2. D
A. achieve (v): đạt được
B. get (v): có được, đạt được
C. reach (v): chạm tới, với tới
D. set (v): đề ra, thiết lập => cụm: set a goal: đề ra mục tiêu
Firstly, it is important to set clear and realistic goals and prioritise tasks accordingly.
(Đầu tiên, điều quan trọng là phải lần lượt đặt ra các mục tiêu rõ ràng, thực tế rồi ưu tiên các nhiệm vụ.)
3. A
A. what: cái gì
B. who : ai
C. when: khi nào
D. where: ở đâu
This means that you must identify what is the most important and urgent and allocate time and …
(Điều này có nghĩa là bạn phải xác định điều gì là quan trọng, cấp bách nhất …)
4. B
A. according + to something: theo như cái gì
B. accordingly (adv): tương ứng
C. accord (n): hiệp ước
D. accordance (n) => thành ngữ: in accordance with something: phù hợp với/ theo (luật)
Sau động từ cần dùng trạng từ để bổ nghĩa
This means that you must identify what is the most important and urgent and allocate time and resources accordingly.
(Điều này có nghĩa là bạn phải xác định điều gì là quan trọng, cấp bách nhất rồi phân bổ thời gian cũng như nguồn lực.)
5. C
A. up (prep): lên => cụm: stay up: thức
B. off (prep): tắt => không có dạng thức “stay off”
C. on (prep): trên => cụm: stay on: tiếp tục làm gì (học tập/ làm việc/ …)
D. in (prep): trong => cụm: stay in: ở trong nhà (không ra ngoài)
Next, creating a schedule or to-do list can be helpful in staying on track and ensuring that all tasks are completed within the time allotted.
(Tiếp theo, việc tạo lịch trình hoặc danh sách việc cần làm có thể hữu ích trong việc đi đúng hướng và đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành trong thời gian được phân bổ.)
6. B
A. medium (adj): trung bình
B. media (n): phương tiện truyền thông
C. interaction (n): sự tương tác
D. contact (n): sự liên lạc
Thirdly, it is important to learn to say no to distractions and time-wasting activities such as checking social media.
(Thứ ba, điều quan trọng là phải học cách nói không với những phiền nhiễu và các hoạt động lãng phí thời gian như kiểm tra mạng xã hội.)
7. D
A. one: một => không có cụm “at one”
B. will (n): ý chí => thành ngữ: at will: theo ý muốn
C. length (n): độ dài => thành ngữ: at length: trong 1 khoảng thời gian dài
D. hand (n): bàn tay => thành ngữ: at hand: trong tầm tay/ gần bạn nhất về mặt thời gian/ khoảng cách
Instead, you should focus on the task at hand and work efficiently to complete it.
(Thay vào đó, bạn nên tập trung vào nhiệm vụ trước mắt và làm việc hiệu quả để hoàn thành nó.)
8. C
A. product (n): sản phẩm
B. produce (v): sản xuất
C. productivity (n): năng suất
D. productive (adj): năng suất
Sau động từ “increase” cần điền danh từ
Additionally, taking regular breaks and scheduling time for self-care activities can help increase productivity and prevent burnout.
(Ngoài ra, nghỉ ngơi thường xuyên và sắp xếp thời gian cho các hoạt động tự chăm sóc bản thân có thể giúp tăng năng suất và ngăn ngừa tình trạng kiệt sức.)
9. B
A. forwards (adv): hướng về phía trước
B. towards (prep): hướng đến
C. in (prep): trong
D. on (prep): trên
Finally, it is essential to regularly review and adjust your schedule to ensure that you are making progress towards your goals and accommodating yourself to any working conditions in your life.
(Cuối cùng, điều cần thiết là phải thường xuyên xem xét và điều chỉnh lịch trình của bạn để đảm bảo rằng bạn đang đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu của mình và thích nghi với mọi điều kiện làm việc trong cuộc sống.)
10. A
A. aspects (n): các khía cạnh
B. parts (n): các phần
C. features (n): các đặc điểm
D. sides (n): các mặt
By following these tips, you can make the most of your time, be more productive, and achieve success in all aspects of your life.
(Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian của mình, làm việc hiệu quả hơn và đạt được thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |