Đáp án chi tiết:
* Cheques are useful for travellers. (Séc rất hữu ích đối với người đi du lịch.)
* Are you successful in your experiment? (Bạn có thành công trong thí nghiệm của mình không?)
* She got back safe from her adventure. (Cô ấy đã trở về an toàn từ chuyến phiêu lưu của mình.)
* It was very lucky of me that my bag was found. (Thật may mắn cho tôi khi chiếc túi của tôi được tìm thấy.)
* He seems friendly to everyone in the village. (Anh ấy có vẻ thân thiện với mọi người trong làng.)
* She was sad about my refusal. (Cô ấy buồn về việc tôi từ chối.)
* Quang Linh is popular for folk songs. (Quang Linh nổi tiếng với các bài hát dân ca.)
* The student is quick at understanding what the teacher explains. (Học sinh này nhanh hiểu những gì giáo viên giảng giải.)
* The story is very pleasant to us. (Câu chuyện rất dễ chịu đối với chúng tôi.)
* He is very kind to me. (Anh ấy rất tốt với tôi.)
* I'm capable of speaking two languages. (Tôi có khả năng nói hai thứ tiếng.)
* She is never late for work. (Cô ấy không bao giờ đi làm trễ.)
Giải thích một số trường hợp đặc biệt:
* for: thường dùng để chỉ mục đích, lợi ích, hoặc đặc điểm của ai đó hoặc cái gì đó.
* in: thường dùng để chỉ sự thành công trong một việc gì đó, hoặc vị trí, phạm vi.
* from: thường dùng để chỉ điểm bắt đầu của một hành động hoặc quá trình.
* of: thường dùng để chỉ tính chất, đặc điểm của ai đó hoặc cái gì đó, hoặc để biểu thị sở hữu.
* to: thường dùng để chỉ đối tượng của một hành động hoặc cảm xúc.
* at: thường dùng để chỉ khả năng, sự giỏi giang trong một việc gì đó.
* about: thường dùng để chỉ cảm xúc, ý kiến về một điều gì đó.