Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
* The old colonial buildings add a unique charm to the city's architecture. (Những tòa nhà thuộc địa cũ đã thêm một nét quyến rũ độc đáo cho kiến trúc của thành phố.)
* It is essential to have a public transportation system in a big city. (Việc có một hệ thống giao thông công cộng là rất cần thiết ở một thành phố lớn.)
* The urban lifestyle offers many opportunities but also comes with challenges. (Lối sống đô thị mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với những thách thức.)
* Finding housing in the city can be quite difficult. (Tìm nhà ở trong thành phố có thể khá khó khăn.)
* The bus services make commuting easier for residents. (Các dịch vụ xe buýt giúp việc đi lại trở nên dễ dàng hơn cho cư dân.)
* The city's history is rich with many museums and historic sites to explore. (Lịch sử của thành phố rất phong phú với nhiều bảo tàng và địa điểm lịch sử để khám phá.)
* The rapid growth of the city has led to many new developments. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến nhiều công trình mới.)
* The population of the city has seen a steady increase over the past decade. (Dân số của thành phố đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.)
Bài 2: Hoàn thành các câu sau:
* Air pollution is a major concern for many cities around the world. (Ô nhiễm không khí là một mối quan tâm lớn đối với nhiều thành phố trên thế giới.)
* The city is working on solving the housing crisis by building more affordable homes. (Thành phố đang nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở bằng cách xây dựng thêm nhiều nhà ở giá cả phải chăng.)
* A significant proportion of the population in urban areas works in the service sector. (Một tỷ lệ đáng kể dân số ở các khu vực đô thị làm việc trong lĩnh vực dịch vụ.)