Bài 4: Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc động từ + V-ing
* My mom loves sewing crafts. She does it with my aunt.
* Sử dụng "loves" vì đây là một sở thích thường xuyên.
* I enjoy playing soccer. I can practice every day.
* Sử dụng "enjoy + V-ing" để diễn tả sở thích.
* Alex doesn't want to see a movie tonight.
* Sử dụng "want + to V" để diễn tả mong muốn.
* My father hates making jewelry. He thinks it's too difficult.
* Sử dụng "hate + V-ing" để diễn tả sự ghét bỏ.
* Simpson prefers chatting online with his friends.
* Sử dụng "prefer + V-ing" để diễn tả sự ưu tiên.
* Do they have math club from 10 a.m. to 12 p.m.?
* Đây là câu hỏi nên sử dụng "do" ở đầu câu.
* Elise has a karate practice until 7 p.m.
* Sử dụng "have" để diễn tả một lịch trình.
* Mr. John loves cycling on the road on Sunday.
* Sử dụng "loves" vì đây là một sở thích thường xuyên.
Bài 5: Điền giới từ thích hợp
* I moved to my new house in June.
* I can't go with you now. I have an English class until 4 p.m.
* Tom must practice table tennis with his friends from 5 p.m. to 7 p.m.
* My grandparents will visit our family on Sunday.
* She wants to go cycling from her house to the park.
Bài 6: Tìm lỗi sai trong câu
* A enjoy to play badminton with my friends on the weekends.
* Sửa thành: I enjoy playing badminton...
* Gin doesn't like talking face to face. She likes chating with her friends.
* Sửa thành: chatting (chát)
* I have a roller skating competition at Sunday morning.
* Sửa thành: on Sunday morning
* Marie doesn't like outdoor activities. She prefer doing arts and crafts.
* Sửa thành: prefers
* Ben has basketball practice from 8 a.m. after 1 p.m.
* Sửa thành: from 8 a.m. to 1 p.m.