----- Nội dung ảnh ----- Bài 5. So sánh các số sau: a) \( \sqrt{10} - \sqrt{3} \) và 1. b) \( \sqrt{48} - \sqrt{32} \) và \( \sqrt{48} - 32 \).
0 Xem trả lời
32 Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để so sánh các số trong bài 5, ta thực hiện từng phần một: ### a) \(\sqrt{10} - \sqrt{3}\) và \(1\) 1. **Tính giá trị của \(\sqrt{10}\) và \(\sqrt{3}\)**: - \(\sqrt{10} \approx 3.162\) - \(\sqrt{3} \approx 1.732\) 2. **Tính giá trị của biểu thức**: \[ \sqrt{10} - \sqrt{3} \approx 3.162 - 1.732 \approx 1.43 \] 3. **So sánh**: \[ \sqrt{10} - \sqrt{3} \approx 1.43 > 1 \] Kết luận: \(\sqrt{10} - \sqrt{3} > 1\) --- ### b) \(\sqrt{48} - \sqrt{32}\) và \(\sqrt{48} - 32\) 1. **Tính giá trị của \(\sqrt{48}\) và \(\sqrt{32}\)**: - \(\sqrt{48} = \sqrt{16 \times 3} = 4\sqrt{3} \approx 4 \times 1.732 \approx 6.928\) - \(\sqrt{32} = \sqrt{16 \times 2} = 4\sqrt{2} \approx 4 \times 1.414 \approx 5.656\) 2. **Tính giá trị của biểu thức**: \[ \sqrt{48} - \sqrt{32} \approx 6.928 - 5.656 \approx 1.272 \] \[ \sqrt{48} - 32 \approx 6.928 - 32 \approx -25.072 \] 3. **So sánh**: \[ \sqrt{48} - \sqrt{32} > \sqrt{48} - 32 \] Kết luận: \(\sqrt{48} - \sqrt{32} > \sqrt{48} - 32\) Tóm lại: - a) \(\sqrt{10} - \sqrt{3} > 1\) - b) \(\sqrt{48} - \sqrt{32} > \sqrt{48} - 32\)