Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Không vẽ đồ thị, hãy đoán nhận số nghiệm các hệ phương trình sau:

Không vẽ đồ thị, hãy đoán nhận số nghiệm các hệ phương trình sau:
a) 2x + y = 1; x - y = 1
b) x - y = 2; - 2x + 2y = 3
c) 2x = 3y; x + 5y = - 4
0 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để xác định số nghiệm của các hệ phương trình, ta có thể phân tích từng hệ phương trình như sau:

### a) Hệ phương trình:
1. \( 2x + y = 1 \)
2. \( x - y = 1 \)

Ta có thể giải hệ phương trình này:

- Từ phương trình thứ hai \( x - y = 1 \) có thể biểu diễn \( y = x - 1 \).
- Thay vào phương trình thứ nhất:
\[
2x + (x - 1) = 1 \implies 3x - 1 = 1 \implies 3x = 2 \implies x = \frac{2}{3}.
\]
- Thay giá trị của \( x \) vào phương trình \( y = x - 1 \):
\[
y = \frac{2}{3} - 1 = -\frac{1}{3}.
\]

Hệ phương trình này có 1 nghiệm duy nhất \((\frac{2}{3}, -\frac{1}{3})\).

### b) Hệ phương trình:
1. \( x - y = 2 \)
2. \( -2x + 2y = 3 \)

Giải hệ phương trình này:

- Từ phương trình thứ nhất, ta có \( y = x - 2 \).
- Thay vào phương trình thứ hai:
\[
-2x + 2(x - 2) = 3 \implies -2x + 2x - 4 = 3 \implies -4 = 3.
\]

Đây là một mâu thuẫn.

Hệ phương trình này không có nghiệm.

### c) Hệ phương trình:
1. \( 2x = 3y \)
2. \( x + 5y = -4 \)

Giải hệ phương trình này:

- Từ phương trình thứ nhất, ta có \( y = \frac{2}{3}x \).
- Thay vào phương trình thứ hai:
\[
x + 5\left(\frac{2}{3}x\right) = -4 \implies x + \frac{10}{3}x = -4 \implies \frac{13}{3}x = -4 \implies x = -\frac{12}{13}.
\]
- Thay giá trị của \( x \) vào \( y = \frac{2}{3}x \):
\[
y = \frac{2}{3}\left(-\frac{12}{13}\right) = -\frac{8}{13}.
\]

Hệ phương trình này có 1 nghiệm duy nhất \((- \frac{12}{13}, - \frac{8}{13})\).

### Kết luận:
- a) Có 1 nghiệm.
- b) Không có nghiệm.
- c) Có 1 nghiệm.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo