Đáp án:
* I get up at six o'clock in the morning. -> b. 6 am (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
* I go to work at eight thirty in the morning. -> e. 8:30 am (Tôi đi làm lúc 8 giờ 30 phút sáng.)
* I finish work at five thirty in the afternoon. -> a. 5:30 pm (Tôi kết thúc công việc lúc 5 giờ 30 phút chiều.)
* I get home at six ten. -> c. 6:10 pm (Tôi về nhà lúc 6 giờ 10 phút chiều.)
* I relax and watch TV at seven thirty in the evening. -> f. 7:30 pm (Tôi thư giãn và xem TV lúc 7 giờ 30 phút tối.)
* I go to bed at ten forty-five at night. -> d. 10:45 pm (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ 45 phút tối.)
Giải thích:
* a.m. là viết tắt của "ante meridiem", nghĩa là trước trưa (tức là từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa).
* p.m. là viết tắt của "post meridiem", nghĩa là sau trưa (tức là từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm).
Một số lưu ý khi diễn đạt giờ trong tiếng Anh:
* Cách đọc giờ:
* Giờ tròn: Ví dụ: 6 o'clock (6 giờ)
* Giờ lẻ: Ví dụ: 8:30 (eight thirty), 10:45 (ten forty-five)
* Sử dụng các từ chỉ thời gian:
* in the morning: vào buổi sáng
* in the afternoon: vào buổi chiều
* in the evening: vào buổi tối
* at night: vào ban đêm