1. **Đáp án**: B. better
**Giải thích**: Trong câu "That boy is ___ at English than I am", từ "better" là hình thức so sánh hơn của tính từ "good". Các lựa chọn khác như "more good" và "gooder" không đúng ngữ pháp.
2. **Đáp án**: B. rides
**Giải thích**: Trong câu "Lan always ___ her bike to school", động từ "rides" là dạng đúng của động từ "ride" cho chủ ngữ "Lan" (ngôi thứ ba số ít).
3. **Đáp án**: B. watching
**Giải thích**: Trong câu "Do you enjoy ___ cartoons?", động từ "watching" là dạng danh động từ (gerund) phù hợp với động từ "enjoy".
4. **Đáp án**: B. teaches
**Giải thích**: Trong câu "She ___ English. She is an English teacher", động từ "teaches" là dạng đúng cho chủ ngữ "She" (ngôi thứ ba số ít).
5. **Đáp án**: B. about
**Giải thích**: Trong câu "She is worried ___ her new work", giới từ "about" là cách dùng đúng để diễn tả sự lo lắng về điều gì đó.
6. **Đáp án**: C. to
**Giải thích**: Trong câu "Phong's house is far ___", giới từ "to" là cách dùng đúng để chỉ khoảng cách.
7. **Đáp án**: D. has been looking
**Giải thích**: Trong câu "My sister ___ for you since yesterday", thì hiện tại hoàn thành "has been looking" là cách diễn đạt đúng để chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
8. **Đáp án**: D. opening
**Giải thích**: Trong câu "Would you mind ___ the window for me?", dạng gerund "opening" là cách dùng đúng sau cụm từ "would you mind".
9. **Đáp án**: D. How often
**Giải thích**: Trong câu "___ do they take a holiday?", câu hỏi về tần suất sử dụng "How often" là cách diễn đạt đúng.
10. **Đáp án**: C. to post
**Giải thích**: Trong câu "Don't forget ___ the letter", động từ "to post" là dạng đúng để chỉ hành động mà người nói không nên quên thực hiện.
11. **Đáp án**: A. goes
**Giải thích**: Trong câu "My mother often ___ up at 5:30 every morning", động từ "goes" là dạng đúng cho chủ ngữ "My mother".
12. **Đáp án**: C. go
**Giải thích**: Trong câu "My father doesn't let me ___ out at night", động từ "go" là dạng đúng để chỉ hành động mà người nói không được phép thực hiện.