Phần 1: Sửa lỗi câu
1. **Đáp án:** Phong usually **goes** to school by bicycle.
- **Giải thích:** "Phong" là chủ ngữ số ít, nên động từ "go" phải chia theo ngôi thứ ba số ít là "goes".
2. **Đáp án:** We **have lived** here for ten years, but we are going to move again soon.
- **Giải thích:** Câu này cần thì hiện tại hoàn thành "have lived" để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
3. **Đáp án:** They **took** part in the singing contest last Sunday.
- **Giải thích:** "Last Sunday" chỉ thời gian trong quá khứ, nên động từ "take" phải chia ở quá khứ đơn là "took".
4. **Đáp án:** John **plays** tennis with Mary every afternoon.
- **Giải thích:** Câu này đúng, vì "plays" là động từ ở hiện tại đơn, phù hợp với thói quen.
5. **Đáp án:** Up to now Michael **has written** two novels and over sixteen short stories.
- **Giải thích:** Câu này đúng, vì "has written" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
6. **Đáp án:** His father **helped** him with the housework yesterday morning.
- **Giải thích:** "Yesterday morning" chỉ thời gian trong quá khứ, nên động từ "help" phải chia ở quá khứ đơn là "helped".
7. **Đáp án:** Tom wants to get married, but he doesn’t **meet** the right person yet.
- **Giải thích:** Câu này đúng, vì "doesn’t meet" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
8. **Đáp án:** Last night I **had** dinner with two friends. I **have known** both of them for a long time.
- **Giải thích:** "Last night" chỉ thời gian trong quá khứ, nên động từ "have" phải chia ở quá khứ đơn là "had". Câu thứ hai đúng với thì hiện tại hoàn thành.
9. **Đáp án:** By the time I left the office, he **had attended** three meetings.
- **Giải thích:** Câu này cần thì quá khứ hoàn thành "had attended" để diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
### Phần 2: Điền động từ
1. By the time I **leave** the train **leaves** the station.
2. We **have already been** at home.
3. After John **washed** his clothes, he began to study.
4. She **has eaten** at the Royal Hotel yet?
5. Who **came** home yesterday, his children **went** to bed.
6. I **lived** here yesterday – for nearly 6 years.
7. I don’t live with my family now and we **have not seen** each other for five years.
8. They **had eaten** everything by the time I **arrived** at the party.
9. When I found my purse, someone **had taken** the money out of it.
10. My little son **did** his homework before he went to bed.
### Phần 3: Chia động từ
1. A: Why are you turning on the television?
B: I **am watching** the news.
2. A: Oh, I’ve just realized. I haven’t got any money.
B: Haven’t you? Well, don’t worry. I **will lend** you some.
3. A: Have you? Wait a second and I **will get** an aspirin for you.
4. A: Why are you filling that bucket with water?
B: I **am washing** the car.
5. A: I’ve decided to repaint this room.
B: Oh, have you? What colour **are you going to paint** it?
6. A: Where are you doing? Are you going shopping?
B: Yes, I **am buying** something for dinner.
7. I don’t know how to use this camera.
8. It’s easy. I **will show** you.
9. Look at these black clouds in the sky. It **is going to rain**.
10. Did you post that letter for me?
11. Oh. I’m sorry. I completely forgot. I **will do** it now.
12. The ceiling in this room doesn’t look very safe, does it?