LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu với từ

đặt câu với từ
proof
evidence
suspect (nghi ngờ)
arrest
charge 
suspect (người bị nghi ngờ)
accused
decision
verdict
commit
break
rule
law
justice
2 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu sử dụng các từ bạn đã cung cấp:

1. **Proof**: "Cảnh sát cần có đủ bằng chứng để đưa ra chứng minh rằng nghi phạm có tội."
2. **Evidence**: "Các điều tra viên đã tìm thấy bằng chứng quan trọng trong vụ án."
3. **Suspect (nghi ngờ)**: "Cảnh sát nghi ngờ rằng kẻ tình nghi đã tham gia vào vụ trộm."
4. **Arrest**: "Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vào lúc nửa đêm."
5. **Charge**: "Nghi phạm đã bị buộc tội về tội danh trộm cắp tài sản."
6. **Suspect (người bị nghi ngờ)**: "Người bị nghi ngờ đang bị giam giữ để điều tra thêm."
7. **Accused**: "Người bị cáo buộc đã tuyên bố mình vô tội trong toàn bộ phiên tòa."
8. **Decision**: "Ban hội thẩm đã đưa ra quyết định sau nhiều giờ thảo luận."
9. **Verdict**: "Bản án cuối cùng được công bố là không có tội."
10. **Commit**: "Người đó đã cam kết thực hiện hành vi phạm tội vào tối qua."
11. **Break**: "Việc vi phạm luật không chỉ ảnh hưởng đến mình mà còn đến xã hội."
12. **Rule**: "Luật lệ là cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội."
13. **Law**: "Mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật của đất nước."
14. **Justice**: "Mọi người đều khao khát công lý và một xã hội công bằng."

Hy vọng các câu này hữu ích cho bạn!
1
0
Phuonggg
22/09 11:23:24
+5đ tặng
  1. Proof: The detective found new proof that could solve the case.
  2. Evidence: The lawyer presented compelling evidence to support her client's innocence.
  3. Suspect: The police began to suspect him after discovering his fingerprints at the crime scene.
  4. Arrest: The officer made the arrest after following the suspect for several hours.
  5. Charge: He was formally charged with theft after the investigation concluded.
  6. Suspect (người bị nghi ngờ): The main suspect in the robbery was seen fleeing the scene.
  7. Accused: The accused maintained his innocence throughout the trial.
  8. Decision: The jury's decision came after a lengthy deliberation.
  9. Verdict: The verdict was announced, finding the defendant guilty of all charges.
  10. Commit: She did not commit the crime, as proven by the alibi.
  11. Break: If you break the rules, there will be consequences.
  12. Rule: Every member of the organization must follow the same rule.
  13. Law: The new law aims to protect the rights of citizens.
  14. Justice: Many people believe that justice was served in the recent trial.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng
I have no evidence
Where is the evidence to slander me?
We suspect you of being a lover.
Why am I the one suspecting?
We arrested you for murder.
My reward is only a small amount.
The law will punish those who are cunning.
The law is the law, it cannot be abandoned
You are accused because the witness saw it.
I decide / verdict you will be released.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư