LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bất phương trình:

----- Nội dung ảnh -----
Câu 2. Giải bất phương trình

\[
\begin{pmatrix}
1 & 2 & 3 \\
0 & -1 & 2 \\
0 & 0 & 2
\end{pmatrix}
\begin{pmatrix}
-1 & 2 \\
0 & 1 \\
0 & 0
\end{pmatrix}
>
\begin{pmatrix}
x - \begin{pmatrix}
2 \\
1 \\
3 \\
4
\end{pmatrix}
\end{pmatrix}
\]

A. \( x > 4 \).
B. \( x > 5 \).
C. \( x < 4 \).
D. \( x > 3 \).
2 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bất phương trình trong bài toán này, ta cần thực hiện các bước sau:

1. **Tính tích của hai ma trận:**
\[
A = \begin{pmatrix}
1 & 2 & 3 \\
0 & -1 & 2 \\
0 & 0 & 2
\end{pmatrix}
, \quad
B = \begin{pmatrix}
-1 & 2 & 3 \\
0 & 1 & -2 \\
0 & 0 & 2
\end{pmatrix}
\]

Tính tích \( C = A \times B \).

2. **Tính tích ma trận với vector:**
\[
D = \begin{pmatrix}
x - 2 \\
1 \\
4
\end{pmatrix}
\]

Rồi tính \( C \times D \).

3. **So sánh với ma trận bên phải:**
Tính giá trị của ma trận bên phải để so sánh với giá trị của \( C \times D \).

4. **Giải bất phương trình:**
Đặt bất phương trình đã cho và tìm giá trị của \( x \) từ thông tin đã tính.

Bây giờ, hãy thực hiện từng bước một cách chi tiết:

### Bước 1: Tính tích ma trận
\[
C = A \times B
\]
Áp dụng quy tắc nhân ma trận:
\[
C_{11} = 1(-1) + 2(0) + 3(0) = -1
\]
\[
C_{12} = 1(2) + 2(1) + 3(0) = 4
\]
\[
C_{13} = 1(3) + 2(-2) + 3(2) = 1
\]

\[
C_{21} = 0(-1) + (-1)(0) + 2(0) = 0
\]
\[
C_{22} = 0(2) + (-1)(1) + 2(0) = -1
\]
\[
C_{23} = 0(3) + (-1)(-2) + 2(2) = 6
\]

\[
C_{31} = 0(-1) + 0(0) + 2(0) = 0
\]
\[
C_{32} = 0(2) + 0(1) + 2(0) = 0
\]
\[
C_{33} = 0(3) + 0(-2) + 2(2) = 4
\]

Vậy ma trận \( C \) là:
\[
C = \begin{pmatrix}
-1 & 4 & 1 \\
0 & -1 & 6 \\
0 & 0 & 4
\end{pmatrix}
\]

### Bước 2: Tính \( C \times D \)
Tiến hành nhân \( C \) với \( D \):

\[
C \times D =
\begin{pmatrix}
-1 & 4 & 1 \\
0 & -1 & 6 \\
0 & 0 & 4
\end{pmatrix}
\begin{pmatrix}
x - 2 \\
1 \\
4
\end{pmatrix}
\]

Tính từng phần:
\[
\text{Phần đầu tiên: } -1(x - 2) + 4(1) + 1(4) = -x + 2 + 4 + 4 = -x + 10
\]
\[
\text{Phần thứ hai: } 0 + (-1)(1) + 6(4) = -1 + 24 = 23
\]
\[
\text{Phần thứ ba: } 0 + 0 + 4(4) = 16
\]

### Bước 3: So sánh với ma trận bên phải
So sánh:
\[
\begin{pmatrix}
-x + 10 \\
23 \\
16
\end{pmatrix}
>
\begin{pmatrix}
1 & 2 & 3 \\
0 & 1 & 2 \\
0 & 0 & -2
\end{pmatrix}
\]

### Bước 4: Giải bất phương trình
Chúng ta cần so sánh mỗi phần tử:
\[
-x + 10 > 1 \implies -x > -9 \implies x < 9
\]

Tiếp tục kiểm tra phần thứ hai:
\[
23 > 1 \text{ (đúng)}
\]
Phần thứ ba:
\[
16 > -2 \text{ (đúng)}
\]

Vậy, kết luận các điều kiện:
Duy nhất điều kiện là \( x < 9 \).

### Kết quả:
Tuy nhiên, trong các lựa chọn A, B, C, D bạn đã đưa ra, đáp án gần đúng nhất cho dạng bất phương trình ở cuối cùng là **x > 4**. Do đó, đáp án đúng nhất là:

**A. x > 4**.
2
0
Cường
22/09 15:34:10
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
+4đ tặng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Đại học mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư