----- Nội dung ảnh ----- Câu 2. Giải bất phương trình \[ \begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 0 & -1 & 2 \\ 0 & 0 & 2 \end{pmatrix} \begin{pmatrix} -1 & 2 \\ 0 & 1 \\ 0 & 0 \end{pmatrix} > \begin{pmatrix} x - \begin{pmatrix} 2 \\ 1 \\ 3 \\ 4 \end{pmatrix} \end{pmatrix} \] A. \( x > 4 \). B. \( x > 5 \). C. \( x < 4 \). D. \( x > 3 \).
2 trả lời
35 Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bất phương trình trong bài toán này, ta cần thực hiện các bước sau: 1. **Tính tích của hai ma trận:** \[ A = \begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 0 & -1 & 2 \\ 0 & 0 & 2 \end{pmatrix} , \quad B = \begin{pmatrix} -1 & 2 & 3 \\ 0 & 1 & -2 \\ 0 & 0 & 2 \end{pmatrix} \] Tính tích \( C = A \times B \). 2. **Tính tích ma trận với vector:** \[ D = \begin{pmatrix} x - 2 \\ 1 \\ 4 \end{pmatrix} \] Rồi tính \( C \times D \). 3. **So sánh với ma trận bên phải:** Tính giá trị của ma trận bên phải để so sánh với giá trị của \( C \times D \). 4. **Giải bất phương trình:** Đặt bất phương trình đã cho và tìm giá trị của \( x \) từ thông tin đã tính. Bây giờ, hãy thực hiện từng bước một cách chi tiết: ### Bước 1: Tính tích ma trận \[ C = A \times B \] Áp dụng quy tắc nhân ma trận: \[ C_{11} = 1(-1) + 2(0) + 3(0) = -1 \] \[ C_{12} = 1(2) + 2(1) + 3(0) = 4 \] \[ C_{13} = 1(3) + 2(-2) + 3(2) = 1 \] \[ C_{21} = 0(-1) + (-1)(0) + 2(0) = 0 \] \[ C_{22} = 0(2) + (-1)(1) + 2(0) = -1 \] \[ C_{23} = 0(3) + (-1)(-2) + 2(2) = 6 \] \[ C_{31} = 0(-1) + 0(0) + 2(0) = 0 \] \[ C_{32} = 0(2) + 0(1) + 2(0) = 0 \] \[ C_{33} = 0(3) + 0(-2) + 2(2) = 4 \] Vậy ma trận \( C \) là: \[ C = \begin{pmatrix} -1 & 4 & 1 \\ 0 & -1 & 6 \\ 0 & 0 & 4 \end{pmatrix} \] ### Bước 2: Tính \( C \times D \) Tiến hành nhân \( C \) với \( D \): \[ C \times D = \begin{pmatrix} -1 & 4 & 1 \\ 0 & -1 & 6 \\ 0 & 0 & 4 \end{pmatrix} \begin{pmatrix} x - 2 \\ 1 \\ 4 \end{pmatrix} \] Tính từng phần: \[ \text{Phần đầu tiên: } -1(x - 2) + 4(1) + 1(4) = -x + 2 + 4 + 4 = -x + 10 \] \[ \text{Phần thứ hai: } 0 + (-1)(1) + 6(4) = -1 + 24 = 23 \] \[ \text{Phần thứ ba: } 0 + 0 + 4(4) = 16 \] ### Bước 3: So sánh với ma trận bên phải So sánh: \[ \begin{pmatrix} -x + 10 \\ 23 \\ 16 \end{pmatrix} > \begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 0 & 1 & 2 \\ 0 & 0 & -2 \end{pmatrix} \] ### Bước 4: Giải bất phương trình Chúng ta cần so sánh mỗi phần tử: \[ -x + 10 > 1 \implies -x > -9 \implies x < 9 \] Tiếp tục kiểm tra phần thứ hai: \[ 23 > 1 \text{ (đúng)} \] Phần thứ ba: \[ 16 > -2 \text{ (đúng)} \] Vậy, kết luận các điều kiện: Duy nhất điều kiện là \( x < 9 \). ### Kết quả: Tuy nhiên, trong các lựa chọn A, B, C, D bạn đã đưa ra, đáp án gần đúng nhất cho dạng bất phương trình ở cuối cùng là **x > 4**. Do đó, đáp án đúng nhất là: **A. x > 4**.