Dưới đây là phân tích các từ tượng thanh, từ tượng hình trong các câu và tác dụng của chúng:
Câu a:
- Từ tượng thanh
- "lúa khô đêm vô bồ": Mặc dù không phải từ tượng thanh chính thức, nhưng cách diễn đạt này có thể gợi cảm giác về âm thanh của lúa khi được đổ vào bồ.
- Từ tượng hình:
- "lấm tấm xanh": Diễn tả hình ảnh cụ thể về sự xuất hiện của rầy trên mặt sân, giúp người đọc hình dung rõ ràng sự phân bố của chúng.
- Tác dụng:
- Từ tượng thanh (dù ít rõ rệt) giúp người đọc cảm nhận được âm thanh liên quan đến hoạt động phơi lúa, tạo sự sống động cho bối cảnh.
- Từ tượng hình tạo hình ảnh rõ nét về hiện tượng rầy làm cho người đọc dễ dàng tưởng tượng ra cảnh tượng và cảm giác thực tế của sân phơi lúa.
Câu b:
- Từ tượng thanh:
- "xào xạc": Diễn tả âm thanh của lá cây khi bị gió thổi, giúp người đọc cảm nhận được sự chuyển động của lá trong gió.
- "rì rào": Diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, liên tục của cơn bão trong lòng đất, tạo nên một không gian âm thanh đặc trưng.
- "roi lọc đậm": Diễn tả âm thanh của sương rơi, tạo ra một hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
- Từ tượng hình:
- "trời nhiều mây": Tạo hình ảnh về thời tiết, làm nền cho không khí và cảm xúc của đoạn văn.
- "cơn bão trong lòng đất": Diễn tả hình ảnh mơ hồ về một cơn bão ngầm, tạo cảm giác u uất và bí ẩn.
- "tiếng thở dài của gió": Tạo ra hình ảnh về sự nhẹ nhàng và u ám của gió.
- Tác dụng:
- Từ tượng thanh tạo ra âm thanh cụ thể, giúp người đọc cảm nhận sâu hơn về không gian và tình huống, từ đó tăng cường trải nghiệm cảm xúc.
- Từ tượng hình giúp xây dựng bối cảnh rõ nét và truyền đạt trạng thái cảm xúc, tạo nên một bức tranh sinh động về cảnh vật và thời tiết.
Chấm nhé thanks you