Để giải quyết các câu hỏi trong bảng đo này, chúng ta sẽ xét từng phần một.
### a) Nguyên nhân gây ra sự sai khác giữa các lần đo:
Các nguyên nhân có thể gây ra sự sai khác bao gồm:
- **Sai số hệ thống**: do thiết bị đo không chính xác hoặc vận hành không đúng cách.
- **Sai số ngẫu nhiên**: do các yếu tố môi trường (nhiệt độ, áp suất, độ ẩm), sự không nhất quán trong cách thực hiện phép đo.
- **Kỹ thuật của người thực hiện**: sự khác nhau trong việc lựa chọn vị trí đo, độ chặt tay khi giữ thiết bị, v.v.
### b) Tính sai số tuyệt đối của phép đo:
Sai số tuyệt đối được tính bằng giá trị tuyệt đối của độ lệch giữa các lần đo và giá trị trung bình.
1. **Tính giá trị trung bình (s̄)**:
- Giá trị trung bình được tính là tổng các lần đo chia cho số lần đo.
2. **Tính độ lệch (Δx)**:
- Δx = |x_i - s̄|, với x_i là từng giá trị đo.
3. **Ví dụ tính toán**:
Bảng đo có các giá trị:
- 0.649, 0.661, 0.640, 0.653, 0.650
- Tính giá trị trung bình s̄ = (0.649 + 0.661 + 0.640 + 0.653 + 0.650) / 5 = 0.6426
- Sau đó tính Δx cho từng giá trị đo.
### c) Viết kết quả đo:
- Kết quả sẽ bao gồm giá trị trung bình và sai số tuyệt đối.
### d) Tính sai số tỷ đối:
- Sai số tỷ đối được tính bằng công thức:
Sai số tỷ đối=Sai số tuyệt đốigiá trị đo×100%Sai số tỷ đối=Sai số tuyệt đốigiá trị đo×100%
Tùy từng giá trị đo mà bạn có thể tính sai số tỷ đối cụ thể cho từng giá trị.
### Ví dụ Tính Sai Số Tối Đa ở Bảng:
1. Tính được từng sai số tuyệt đối cho từng lần đo.
2. Tính sai số tỷ đối cho từng giá trị.
Nếu cần chi tiết hơn trong tính toán, vui lòng cung cấp giá trị cụ thể cho các phép đo.