11 She couldn't decide when to leave for America.
22 I'm not sure what to cook for my sister's birthday party.
33 She asked herself what to send him as a present.
44 I have no idea when to leave for Japan.
55 He wondered how to resolve the conflict.
66 My parents don’t know where to visit this summer vacation.
77 Could you tell me who to ask for advice?
==================
∘∘ Cấu trúc câu gián tiếp với WH-word + to V:
>> S + asked/wondered/wanted to know + WH-word + to V
−- Trong đó:
++S: Chủ ngữ của câu tường thuật (người nói)
++asked/wondered/wanted to know: các động từ tường thuật phổ biến (hỏi, tự hỏi, muốn biết)
++WH-word: từ để hỏi (what, where, when, who, why, how...)
++to V: động từ nguyên mẫu
∘∘Cách sử dụng:
−-Dùng để diễn tả câu hỏi gián tiếp, tức là câu hỏi được truyền lại từ người này sang người khác/ tự hỏi chính mình: Nên như thế nào đó......? (tình huống không chắc chắn hay khó đưa ra quyết định, phán đoán.)
−-Từ để hỏi (WH-word) được đặt trước động từ nguyên mẫu (to V).
⇒⇒Ví dụ ngắn:
++She asked me what to do next. (Cô ấy hỏi tôi nên làm gì tiếp theo.)
++I wondered where to go on vacation. (Tôi tự hỏi nên đi nghỉ ở đâu.)
∘∘Lưu ý:Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cho phù hợp.