Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trong mỗi ý a, b, c, d ở mỗi câu, hãy chọn đúng hoặc sai. Thực nghiệm cho biết số oxi hoá của các kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất theo bảng sau: Nhóm IIIB IVB VB VIB VIIB VIIIB VIIIB VIIIB IB Nguyên tố \(_{21}{\rm{Sc}}\) \(_{22}{\rm{Ti}}\) \(_{23}\;{\rm{V}}\) \(_{24}{\rm{Cr}}\) \(_{25}{\rm{Mn}}\) \(_{26}{\rm{Fe}}\) \(_{27}{\rm{Co}}\) \(_{28}{\rm{Ni}}\) \(_{29}{\rm{Cu}}\) Các số oxi hoá \( + {7^{}}\) ...

Trong mỗi ý a, b, c, d ở mỗi câu, hãy chọn đúng hoặc sai.

Thực nghiệm cho biết số oxi hoá của các kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất theo bảng sau:

Nhóm

IIIB

IVB

VB

VIB

VIIB

VIIIB

VIIIB

VIIIB

IB

Nguyên tố

\(_{21}{\rm{Sc}}\)

\(_{22}{\rm{Ti}}\)

\(_{23}\;{\rm{V}}\)

\(_{24}{\rm{Cr}}\)

\(_{25}{\rm{Mn}}\)

\(_{26}{\rm{Fe}}\)

\(_{27}{\rm{Co}}\)

\(_{28}{\rm{Ni}}\)

\(_{29}{\rm{Cu}}\)

Các số oxi hoá

\( + {7^{}}\)

\( + 6\)

+6

\( + {6^{}}\)

\( + {5^{}}\)

+5

+5

+5

+5

\( + {4^{}}\)

\( + {4^{}}\)

+4

\( + {4^{}}\)

+4

+4

+4

\( + {3^{}}\)

\( + {3^{}}\)

\( + {3^{}}\)

\( + {3^{}}\)

+3

\( + {3^{}}\)

\( + {3^{}}\)

+3

+3

+2

+2

+2

\( + 2\)

\( + {2^{}}\)

\( + 2\)

\( + {2^{}}\)

\( + {2^{}}\)

\( + {2^{}}\)

+1

+1

+1

+1

+1

+1

+1

+1

\( + {1^*}\)

Chú ý: Các số oxi hoá được gắn dấu * là các số oxi hoá bền và gặp trong các oxide hoạc chloride

a. Các kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất đều có nhiều trạng thái oxi hoá.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
16
0
0

Đúng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư