Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cấu trúc so, such, enough, lot's,.....

 cấu trúc so, such, enough, lot's,......
2 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là cấu trúc của một số từ và cụm từ mà bạn đã đề cập:

### 1. **So**
- **Cấu trúc**: So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề
- **Ví dụ**: She is so beautiful that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi mọi người đều ngưỡng mộ cô.)

### 2. **Such**
- **Cấu trúc**: Such + danh từ + that + mệnh đề
- **Ví dụ**: It was such a great movie that I watched it twice. (Đó là một bộ phim tuyệt vời đến nỗi tôi đã xem đi xem lại hai lần.)

### 3. **Enough**
- **Cấu trúc**: Tính từ/trạng từ + enough + để + động từ
- **Ví dụ**: She is smart enough to solve the problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề.)

### 4. **A lot (of)**
- **Cấu trúc**: A lot of + danh từ số nhiều/không đếm được
- **Ví dụ**: There are a lot of people at the party. (Có rất nhiều người tại bữa tiệc.)

### 5. **Lots of**
- **Cấu trúc**: Lots of + danh từ số nhiều/không đếm được
- **Ví dụ**: She has lots of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)

### 6. **Too**
- **Cấu trúc**: Too + tính từ/trạng từ + để + động từ
- **Ví dụ**: He is too tired to continue working. (Anh ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.)

Bạn có thể sử dụng các cấu trúc này trong các ngữ cảnh khác nhau để làm rõ hơn ý nghĩa câu mà bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần ví dụ cụ thể hơn, hãy cho tôi biết!
1
0
Chou
5 giờ trước
+5đ tặng
1. So

So + adjective/adverb: Dùng để nhấn mạnh một tính từ hoặc trạng từ, thường đi kèm với "that" để chỉ kết quả.
Ví dụ:
It was so hot that I couldn't go outside. (Nó quá nóng đến nỗi tôi không thể ra ngoài.)
She runs so fast that nobody can catch her. (Cô ấy chạy quá nhanh đến nỗi không ai bắt kịp được.)
So much/many: Dùng để chỉ số lượng lớn.
Ví dụ:
There are so many people at the party. (Có quá nhiều người ở bữa tiệc.)
She has so much money that she doesn't know what to do with it. (Cô ấy có quá nhiều tiền đến nỗi không biết làm gì với nó.)
2. Such

Such + a/an + adjective + noun: Dùng để nhấn mạnh một danh từ.
Ví dụ:
It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp trời đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
She is such a kind person. (Cô ấy là một người rất tốt bụng.)
Such + adjective + noun (plural or uncountable):
Ví dụ:
They have such beautiful houses. (Họ có những ngôi nhà rất đẹp.)
It's such delicious food. (Đó là một món ăn ngon tuyệt.)
3. Enough

Enough + noun: Dùng để chỉ đủ về số lượng.
Ví dụ:
I don't have enough money to buy this car. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe này.)
There aren't enough chairs for everyone. (Không có đủ ghế cho mọi người.)
Adjective/Adverb + enough: Dùng để chỉ đủ về mức độ.
Ví dụ:
He is old enough to drive. (Anh ấy đủ tuổi để lái xe.)
She doesn't work hard enough. (Cô ấy không làm việc đủ chăm chỉ.)
4. Lots of/A lot of

Lots of/A lot of + noun: Dùng để chỉ một lượng lớn.
Ví dụ:
There are lots of people at the concert. (Có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Đặng Mỹ Duyên
5 giờ trước
+4đ tặng
Dưới đây là cách sử dụng các cấu trúc với so, such, enough, và lots of:
 
 1. Cấu trúc với "so"
 
(a) So + adj/adv + that + clause
- Dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ.  
- Ví dụ: The movie wasso interesting that I watched it twice.
  (Bộ phim quá thú vị đến mức tôi đã xem hai lần.)
 
(b) So + many/few + plural noun + that + clause
- Dùng với danh từ số nhiều để chỉ số lượng.  
- Ví dụ: There are so many people in the room that it’s hard to move.
  (Có quá nhiều người trong phòng đến mức khó di chuyển.)
 
(c) So + much/little + uncountable noun + that + clause
- Dùng với danh từ không đếm được.  
- Ví dụ: She has so much work that she can’t finish it today
  (Cô ấy có quá nhiều việc đến mức không thể hoàn thành trong hôm nay.)
 
 2. Cấu trúc với "such"
 
(a) Such + (a/an) + adj + singular noun + that + clause
- Dùng với danh từ số ít để nhấn mạnh.  
- Ví dụ: It was such a beautiful day that we went to the park.
  (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi đã đến công viên.)
 
(b) Such + adj + plural/uncountable noun + that + clause
- Dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được.  
- Ví dụ: They are such kind people that everyone likes them.
  (Họ là những người tốt bụng đến mức ai cũng quý mến họ.)
 
3. Cấu trúc với "enough"
 
(a) Adj/adv + enough + (for somebody) + to do something
- Dùng để diễn tả tính từ hoặc trạng từ đạt đủ mức độ để làm gì.  
- Ví dụ:She is old enough to drive a car
  (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)
 
(b) Enough + noun + (for somebody) + to do something
- Dùng với danh từ để chỉ số lượng đủ.  
- Ví dụ: There isn’t enough time to finish the project.
  (Không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
 4. Cấu trúc với "lots of"
 
Lots of + plural noun/uncountable noun
- Dùng để chỉ số lượng nhiều, tương tự như "a lot of".  
- Ví dụ: She has lots of friends
  (Cô ấy có rất nhiều bạn.)
 
- Ví dụ khác: There is lots of water in the bottle.
  (Có rất nhiều nước trong chai.)
 
Tóm lại:
- So: dùng để nhấn mạnh tính chất của tính từ hoặc trạng từ.
- Such: dùng để nhấn mạnh cả cụm danh từ.
- Enough: chỉ mức độ đủ của tính từ, trạng từ hoặc danh từ.
- Lots of: dùng để chỉ số lượng nhiều.
 
Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết, hãy cho mình biết!
Đặng Mỹ Duyên
Chấm điểm ❤️

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo