1. Although/Though/Even though (Mặc dù)
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + mệnh đề
Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề
Cách dùng: Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
Ví dụ:
Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
She passed the exam, though she didn't study hard. (Cô ấy đã đậu kỳ thi, mặc dù không học hành chăm chỉ.)
2. Despite/In spite of (Mặc dù)
Cấu trúc:
Despite/In spite of + noun/noun phrase/gerund
Despite/In spite of the fact that + mệnh đề
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý.
Ví dụ:
Despite the heavy rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi dạo.)
In spite of being tired, she continued working. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
3. Because (Bởi vì)
Cấu trúc:
Because + mệnh đề
Mệnh đề + because + mệnh đề
Cách dùng: Dùng để biểu thị nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
I couldn't go to school because I was sick. (Tôi không thể đến trường vì tôi bị ốm.)
She was late because the traffic was heavy. (Cô ấy đến muộn vì giao thông đông đúc.)