1. Cấu trúc so sánh hơn:
(a) Đối với tính từ ngắn:
- Cấu trúc: S + be + adj-er + than + N/pronoun.
- Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
(b) Đối với tính từ dài:
- Cấu trúc: S + be + more + adj + than + N/pronoun.
- Ví dụ: This movie is more interesting than the last one. (Bộ phim này thú vị hơn phim trước.)
2. Cấu trúc so sánh nhất:
(a) Đối với tính từ ngắn:
- Cấu trúc: S + be + the + adj-est + N.
- Ví dụ: She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất lớp.)
(b) Đối với tính từ dài:
- Cấu trúc: S + be + the most + adj + N.
- Ví dụ: This is the most beautiful painting I have ever seen(Đây là bức tranh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
3. Cấu trúc so sánh bằng:
- Cấu trúc: S + be + as + adj + as + N/pronoun.
- Ví dụ: *He is as tall as his brother.* (Anh ấy cao bằng anh trai của anh ấy.)
4.Viết lại câu so sánh:
(a) Câu gốc:John is shorter than Peter.
- Viết lại theo so sánh bằng:John is not as tall as Peter.
(b) Câu gốc:This is the most interesting book I have ever read.
- Viết lại theo so sánh hơn:This book is more interesting than any other book I have read.
(c) Câu gốc:She is the smartest student in the class.
- Viết lại theo so sánh hơn:She is smarter than all the other students in the class.
(d) Câu gốc:Your car is faster than mine.
- Viết lại theo so sánh bằng:My car is not as fast as yours.
Lưu ý: Đối với các tính từ có hai âm tiết, một số tính từ có thể sử dụng cả dạng "er" và "more" trong so sánh hơn, ví dụ: clever → cleverer/more clever*.