Dưới đây là nghĩa của các từ trong danh sách:
166. Peace (n) – Hòa bình
167. Security (n) – An ninh
168. Education (n) – Giáo dục
169. Science (n) – Khoa học
170. Culture (n) – Văn hóa
171. Support (n, v) – Sự hỗ trợ, hỗ trợ
172. Improve (v) – Cải thiện
173. Develop (v) – Phát triển
174. Natural(adj) – Tự nhiên
175. Protect (v) – Bảo vệ
176. Media (n) – Truyền thông
177. Freedom(n) – Tự do
178. Regional(adj) – Thuộc về vùng, khu vực
179. Country (n) – Quốc gia
180. Promote (v) – Thúc đẩy
181. History (n) – Lịch sử
182. Tradition (n) – Truyền thống
183. Building(n) – Tòa nhà
184. Place(n) – Địa điểm, nơi chốn
185. Importance(n) – Sự quan trọng
186. Unite (v) – Thống nhất, đoàn kết
187. Dependent (adj) – Phụ thuộc
188. Independent(adj) – Độc lập
189. Be(v) – Là, ở
190. Scientific (adj) – Thuộc về khoa học